Có 2 kết quả:

电表 diàn biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄅㄧㄠˇ電表 diàn biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) power meter
(2) ammeter
(3) amperemeter
(4) wattmeter
(5) kilowatt-hour meter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) power meter
(2) ammeter
(3) amperemeter
(4) wattmeter
(5) kilowatt-hour meter

Bình luận 0